Characters remaining: 500/500
Translation

đánh thức

Academic
Friendly

Từ "đánh thức" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho ai đó trở nên tỉnh táo, không còn ngủ nữa, hoặc làm cho một điều đó trở nên sống động, sức sống. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động đánh thức một người đang ngủ, nhưng cũng có thể được dùng trong những nghĩa bóng, như đánh thức cảm xúc, ý thức hay lòng tự trọng của ai đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh đánh thức người đang ngủ:

    • "Mẹ gọi con dậy đi học, mẹ phải đánh thức con từ sớm."
    • "Tiếng chuông báo thức đã đánh thức tôi dậy vào lúc 6 giờ sáng."
  2. Trong ngữ cảnh nghĩa bóng:

    • "Cuốn sách này đã đánh thức lòng tự hào dân tộc trong tôi."
    • "Chương trình đào tạo này không chỉ cung cấp kiến thức còn đánh thức sự sáng tạo trong mỗi người học."
Các cách sử dụng khác:
  • Đánh thức tiềm năng: Nghĩa là giúp ai đó nhận ra khả năng hoặc năng lực của bản thân.

    • dụ: "Khóa học này sẽ đánh thức tiềm năng nghệ thuật của bạn."
  • Đánh thức tình yêu: Nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy yêu thương hơn.

    • dụ: "Chuyến đi du lịch đã đánh thức tình yêu của chúng tôi dành cho nhau."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gọi dậy: Cũng có nghĩa tương tự làm cho ai đó thức dậy.

    • dụ: "Tôi đã gọi dậy bạn tôi để đi ăn sáng."
  • Kích thích: Có thể dùng trong ngữ cảnh đánh thức sự quan tâm hay hứng thú.

    • dụ: "Bài giảng đã kích thích sự tò mò của học sinh."
Phân biệt các biến thể:
  • Đánh thức có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng cần chú ý đến cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể để không gây nhầm lẫn.
  • dụ, "đánh thức" thường mang tính chủ động, trong khi "bị đánh thức" lại mang nghĩa bị động.
Kết luận:

Từ "đánh thức" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đánh thức một người đang ngủ cho đến việc khơi dậy những cảm xúc, ý thức hay tiềm năng trong mỗi cá nhân.

  1. đg. Làm cho thức dậy. Tiếng kẻng đánh thức mọi người. Đánh thức lòng tự trọng (b.).

Words Containing "đánh thức"

Comments and discussion on the word "đánh thức"